bập bùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bùng+ adj
- Flickering
- ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya
the torches flickered in the late night
- ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya
- Crescendo then diminuendo
- tiếng trống bập bùng
the tomtom sounded crescendo then diminuendo
- tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng
the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment
- bập bà bập bùng
incessantly crescendo and diminuendo
- tiếng trống bập bùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bập bùng":
bóp bụng bập bùng bập bồng bập bỗng - Những từ có chứa "bập bùng":
bập bà bập bùng bập bùng - Những từ có chứa "bập bùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 672