--

bập bùng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bập bùng

+ adj  

  • Flickering
    • ánh đuốc bập bùng trong đêm khuya
      the torches flickered in the late night
  • Crescendo then diminuendo
    • tiếng trống bập bùng
      the tomtom sounded crescendo then diminuendo
    • tiếng đệm đàn ghi ta bập bùng
      the guitar's crescendo then diminuendo accompaniment
    • bập bà bập bùng
      incessantly crescendo and diminuendo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bùng"
Lượt xem: 672